BẢNG GIÁ THI CÔNG LẮP ĐẶT VÀ HOÀN THIỆN CÁC HẠNG MỤC
ĐÁ HOA CƯƠNG, GRANITE & MARBLE TẠI ĐÀ NẴNG
Bảng giá có hiệu lực từ tháng 04/2023
STT |
Dòng Sản Phẩm ( Marble) |
Chủng loại |
Qui Cách |
Độ Dày |
Hạng mục |
Đơn Giá |
||
|
||||||||
(Vnđ) |
||||||||
1 |
Marble Rosalight |
Toàn bộ chủng loại được sản xuất tại việt nam và nhập khẩu |
1,8 đến 2,0cm |
Mặt tiền Cầu thang Bếp
|
1.800.000/m2 1.600.000/m2 1.900.000/md |
|||
2 |
Marble gruymablefill |
1,8 đến 2,0cm |
Mặt tiền Cầu thang Bếp
|
2,000,000 |
||||
3 |
Marble Đen tia chớp |
1,8 đến 2,0cm |
Mặt tiền Cầu thang Bếp
|
1,450,000 |
||||
4 |
Marble trắng ytalia |
1,8 đến 2,0cm |
Mặt tiền Cầu thang Bếp
|
2,400,000 |
||||
5 |
Marble trắng Vân mây ytalia |
1,8 đến 2,0cm |
Mặt tiền Cầu thang Bếp
|
2.100,000 |
||||
6 |
Marble vàng Ai cập vân rối |
1,8 đến 2,0cm |
Mặt tiền Cầu thang Bếp
|
1,450,000 |
||||
7 |
Marble kem oman |
|
1,8 đến 2,0cm |
Mặt tiền |
1,970,000 |
|||
8 |
Marble Green lantern |
|
1,8 đến 2,0cm |
Mặt tiền |
1,900,000 |
|||
9 |
Marble light emperrado |
|
1,8 đến 2,0cm |
Mặt tiền |
1,750,000 |
|||
|
|
|
|
|
|
|
||
|
||||||||
STT |
Dòng Sản Phẩm (Đá nhân tạo) |
Chủng loại |
Qui Cách |
Độ Dày |
Hình ảnh |
Đơn Giá |
||
|
||||||||
(Vnđ) |
||||||||
1 |
Đá moca trắng nhân tạo |
Nhập Khẩu |
|
1,5 đến 1,8cm |
Cầu thang Bếp |
800.000/m2 900.000/md |
||
2 |
Đá moca xanh vân mây |
|
1,5 đến 1,8cm |
Cầu thang Bếp |
2.400.000/m2
|
|||
3 |
Đá moca vàng vân mây |
|
1,5 đến 1,8cm |
Cầu thang Bếp |
1.450.000/m2 |
|||
4 |
Đá moca thạch dừa |
|
1,5 đến 1,8cm |
Cầu thang Bếp |
2.350.000/m2 |
|||
5 |
Đá moca xanh vân mây |
|
1,5 đến 1,8cm |
Cầu thang Bếp |
2.350.000/m2 |
|||
6 |
Đá moca hồng vân mây |
|
1,5 đến 1,8cm |
Cầu thang Bếp |
2.350.000/m2 |
|||
7 |
Trắng ánh kim |
|
|
1,5 đến 1,8cm
|
Cầu thang Bếp |
1.350.000/m2 1.450.000/md
|
||
8 |
Trắng ánh sao |
|
|
1,5 -1,8cm |
Cầu thang Bếp
|
1.500.000/m2 1.650.000/md |
|
|
STT |
Dòng Sản Phẩm |
Chủng loại |
Quy cách |
Độ dày |
Hạng Mục |
Đơn Giá |
||
|
||||||||
(Vnđ) |
||||||||
1 |
Kim sa hạt lớn |
đá được sản xuất tại việt nam và nhập khẩu từ ngoài nước |
1,8 đến 2,0cm |
Mặt tiền Cầu thang Bếp |
1,650,000/m2 1.300.000/m2 1.400.000/md |
|||
2 |
Kim sa trung dài trên 1,5 m |
1,8 đến 2,0cm |
Mặt tiền Bếp |
1,600,000/m2 1.200.000/m2 |
||||
3 |
Kim sa trung thi công cầu thang |
1,8 đến 2,0cm |
Cầu thang |
900,000/m2 |
||||
4 |
Xà cừ xanh |
1,8 đến 2,0cm |
Mặt tiền Cầu thang Bếp |
2,400,000/m2 2.150.000/m2 2.300.000/md |
||||
5 |
Tây Ban Nha “Nâu” |
|
1,8 đến 2,0cm |
Mặt tiền Cầu thang Bếp |
1,650,000/m2 1.400.000/m2 1.500.000/md |
|||
6 |
Xà cừ bông hồng đêm |
|
1,8 đến 2,0cm |
Mặt tiền Cầu thang Bếp |
2,550,000/m2 2.300.000/m2 2.400.000/m2 |
|||
7 |
Đen huế (hết hàng) |
|
1,8 đến 2,0cm |
|
750,000/m2 |
|||
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
Đen phú yên 1 hết hàng) |
|
1,8 đến 2,0cm |
|
780,000 |
|||
10 |
Đen phú yên 2 |
|
1,8 đến 2,0cm |
|
900.000 |
|||
11 |
Đen Ấn Độ |
|
1,8 đến 2,0cm |
Mặt tiền Cầu thang Bếp |
1.700.000/m2 1.400.000/m2 1.600.000/md |
|||
12 |
Đá đỏ ruby |
|
1,8 đến 2,0cm |
Mặt tiền Cầu thang Bếp |
1.600.000/m2 1.300.000/m2 1.400.000/md |
|||
13 |
Vàng bình định nhạt |
|
1,8 đến 2,0cm |
Mặt tiền Cầu thang Bếp |
850,000/m2 700.000/m2 750.000/md |
|||
|
Vàng đậm |
|
|
Mặt tiền Cầu thang Bếp |
950.000/m2 800.000/m2 850.000/md |
|
||
14 |
Nâu anh quốc
|
|
1,8 đến 2,0cm |
Mặt tiền Cầu thang Bếp |
1.100.000/m2 900.000/m2 950.000/md |
|||
15 |
Trắng nhân tạo |
|
1,5 đến 1,8cm |
Cầu thang Bếp
|
850.000/m2 800.000/md |
|||
16 |
Hồng Gia Lai |
|
1,8 đến 2,0cm |
Mặt tiền Cầu thang Bếp |
750,000/m2 650.000/m2 700.000/md |
|||
17 |
Hồng dakao |
|
1,8 đến 2,0cm |
|
500,000 |
|||
18 |
Trắng suối lau |
|
1,8 đến 2,0cm |
Mặt tiền Cầu thang Bếp |
600,000/m2 400.000/m2 500.000/md |
|||
19 |
Đỏ Japan |
|
1,8 đến 2,0 cm |
Mặt tiền |
950.000m2 |
|||
20 |
Tím tân dân |
|
1,8 đến 2,0cm |
Mặt tiền Cầu thang Bếp |
800.000/m2 550.000/m2 600.000/md |
|||
21 |
Tím mông cổ (Hết hàng) |
|
1,8 đến 2,0cm |
|
370.000 |
|||
22 |
Tím hoa cà |
|
1,8 đến 2,0cm |
Mặt tiền Cầu thang Bếp |
600.000/m2 400.000/m2 500.000/md |
|||
|
||||||||
STT |
Dòng sản phẩm (Đá Granite New) |
Chủng loại |
Qui cách |
Độ dày |
Hình ảnh |
Đơn giá (VNĐ) |
24 |
Đá đen ánh tím |
|
|
1,8 đến 2,0 cm |
|
1.100.000 |
25 |
Đá đen Tây Nguyên |
Được sản xuất trong |
|
1,8 đến 2,0 cm |
|
1.300.000 |
26 |
Đá đen Ấn Độ |
nước và nhập khẩu
|
|
1,8 đến 2,0 cm |
|
1.900.000 |
27 |
Đá đen Campuchia |
|
|
1,8 đến 2,0cm |
Mặt tiền Cầu thang Bếp |
950.000/m2 750.000/m2 800.000/md |
28 |
Đá xanh rêu |
|
|
1,8 đến 2,0cm |
|
800.000 |
29 |
Đá trắng hoa trung |
|
|
1,8 đến 2,0 cm |
|
600.000 |
30 |
Vàng imperial gold |
|
|
1,8 đến 2,0cm |
|
2,400,000 |
31 |
Alaska cao cấp |
|
|
1,8 đến 2,0cm |
|
2,500,000 |
32 |
Marble cabuchino |
|
|
1,8 đến 2,0 cm |
|
1,950,000 |
33 |
Marble nhân tạo trắng vân |
|
|
1,5 đến 1,8 cm |
Bếp |
1,050,000/md |
34 |
Trắng chống trầy |
|
|
1,8 đến 2 cm |
|
2,750,000 |
35 |
Dack emperado |
|
|
1,8 đến 2 cm |
|
1,650,000 |
36 |
Đỏ sa mạc |
|
|
1,8 đến 2 cm |
|
1,550,000 |
37 |
Đen sa mạc |
|
|
1,8 đến 2 cm |
|
1,650,000 |
38 |
Hồng vân đen sa mạc |
|
|
1,8 đến 2 cm |
|
1,600,000 |
CÔNG TY XIN GỬI LỜI CẢM ƠN ĐẾN TẤT CẢ QUÝ KHÁCH HÀNG ĐÃ VÀ ĐANG LỰA CHỌN SẢN PHẨM CỦA CÔNG TY CHÚNG TÔI!
Ghi chú:
- Đơn giá trên đã bao gồm chi phí gia công tại xưởng, vận chuyển trong nội thành, lắp đặt và hoàn thiện hạng mục tại công trình. Chưa bao gồm thuế VAT 10%
- Quý khách hàng muốn tư vấn trực tiếp về chất lượng của các dòng sản phẩm đá hay cách bố trí phối màu cho phù hợp với bối cảnh thiết kế thì quý khách có thể lien hệ qua
số điện thoại: 0937 123 588 KST.Phạm Thanh Huy.
- Sản phẩm của chúng tôi được bảo hành 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu bàn giao cho quý khách.
Đà Nẵng, ngày 01 tháng 04 năm 2023
PHÒNG KINH DOANH
Mẫu đá hoa cương mới nhất năm 2023